Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay | ||
26/04/2024 | Gia Lai: 601-538 Ninh Thuận: 517-419 | Miss |
25/04/2024 | Bình Định: 758-406 Quảng Trị: 414-706 Quảng Bình: 531-522 | Win Quảng Bình 522 |
24/04/2024 | Đà Nẵng: 842-727 Khánh Hòa: 807-907 | Miss |
23/04/2024 | Đắk Lắk: 524-304 Quảng Nam: 835-631 | Miss |
22/04/2024 | Thừa Thiên Huế: 849-903 Phú Yên: 105-873 | Miss |
21/04/2024 | Kon Tum: 268-446 Khánh Hòa: 843-615 Thừa Thiên Huế: 480-853 | Miss |
20/04/2024 | Đà Nẵng: 925-140 Quảng Ngãi: 870-173 Đắk Nông: 253-678 | Miss |
19/04/2024 | Gia Lai: 107-250 Ninh Thuận: 369-712 | Miss |
18/04/2024 | Bình Định: 932-970 Quảng Trị: 120-292 Quảng Bình: 932-509 | Miss |
17/04/2024 | Đà Nẵng: 269-478 Khánh Hòa: 712-366 | Miss |
16/04/2024 | Đắk Lắk: 748-312 Quảng Nam: 214-869 | Miss |
15/04/2024 | Thừa Thiên Huế: 933-585 Phú Yên: 999-362 | Miss |
14/04/2024 | Kon Tum: 256-371 Khánh Hòa: 569-699 Thừa Thiên Huế: 259-252 | Miss |
13/04/2024 | Đà Nẵng: 820-721 Quảng Ngãi: 170-644 Đắk Nông: 560-544 | Miss |
12/04/2024 | Gia Lai: 377-367 Ninh Thuận: 307-851 | Win Gia Lai 367 |
11/04/2024 | Bình Định: 546-860 Quảng Trị: 288-851 Quảng Bình: 848-102 | Miss |
10/04/2024 | Đà Nẵng: 275-857 Khánh Hòa: 518-202 | Miss |
09/04/2024 | Đắk Lắk: 215-183 Quảng Nam: 762-988 | Miss |
08/04/2024 | Thừa Thiên Huế: 341-833 Phú Yên: 999-825 | Miss |
07/04/2024 | Kon Tum: 615-262 Khánh Hòa: 473-446 Thừa Thiên Huế: 131-472 | Miss |
06/04/2024 | Đà Nẵng: 364-663 Quảng Ngãi: 916-581 Đắk Nông: 639-869 | Miss |
05/04/2024 | Gia Lai: 243-620 Ninh Thuận: 323-548 | Miss |
04/04/2024 | Bình Định: 531-626 Quảng Trị: 443-235 Quảng Bình: 978-361 | Miss |
03/04/2024 | Đà Nẵng: 728-899 Khánh Hòa: 798-416 | Miss |
02/04/2024 | Đắk Lắk: 271-287 Quảng Nam: 106-918 | Miss |
01/04/2024 | Thừa Thiên Huế: 907-920 Phú Yên: 821-818 | Miss |
31/03/2024 | Kon Tum: 241-820 Khánh Hòa: 596-645 Thừa Thiên Huế: 863-176 | Miss |
30/03/2024 | Đà Nẵng: 358-974 Quảng Ngãi: 876-319 Đắk Nông: 604-698 | Miss |
29/03/2024 | Gia Lai: 936-175 Ninh Thuận: 618-981 | Miss |
28/03/2024 | Bình Định: 333-375 Quảng Trị: 342-928 Quảng Bình: 901-180 | Miss |
27/03/2024 | Đà Nẵng: 260-497 Khánh Hòa: 786-181 | Miss |
26/03/2024 | Đắk Lắk: 660-693 Quảng Nam: 441-322 | Miss |
25/03/2024 | Thừa Thiên Huế: 521-437 Phú Yên: 304-568 | Miss |
24/03/2024 | Kon Tum: 608-415 Khánh Hòa: 319-934 Thừa Thiên Huế: 591-547 | Miss |
23/03/2024 | Đà Nẵng: 453-715 Quảng Ngãi: 524-293 Đắk Nông: 403-694 | Miss |
22/03/2024 | Gia Lai: 528-280 Ninh Thuận: 438-643 | Win Gia Lai 528 |
21/03/2024 | Bình Định: 834-881 Quảng Trị: 129-364 Quảng Bình: 956-649 | Win Quảng Trị 129 |
20/03/2024 | Đà Nẵng: 198-580 Khánh Hòa: 459-293 | Miss |
19/03/2024 | Đắk Lắk: 474-487 Quảng Nam: 144-242 | Miss |
18/03/2024 | Thừa Thiên Huế: 200-435 Phú Yên: 541-511 | Miss |
17/03/2024 | Kon Tum: 288-919 Khánh Hòa: 281-493 Thừa Thiên Huế: 432-624 | Miss |
16/03/2024 | Đà Nẵng: 590-607 Quảng Ngãi: 395-525 Đắk Nông: 527-168 | Miss |
15/03/2024 | Gia Lai: 400-174 Ninh Thuận: 693-723 | Win Gia Lai 174 |
14/03/2024 | Bình Định: 734-116 Quảng Trị: 686-520 Quảng Bình: 989-204 | Miss |
13/03/2024 | Đà Nẵng: 156-952 Khánh Hòa: 891-319 | Miss |
12/03/2024 | Đắk Lắk: 747-553 Quảng Nam: 572-943 | Miss |
11/03/2024 | Thừa Thiên Huế: 757-691 Phú Yên: 557-893 | Win Phú Yên 557 |
10/03/2024 | Kon Tum: 133-861 Khánh Hòa: 646-899 Thừa Thiên Huế: 600-544 | Miss |
09/03/2024 | Đà Nẵng: 385-105 Quảng Ngãi: 380-217 Đắk Nông: 235-412 | Win Đà Nẵng 105 |
08/03/2024 | Gia Lai: 817-343 Ninh Thuận: 552-971 | Win Gia Lai 343 |
07/03/2024 | Bình Định: 883-397 Quảng Trị: 701-163 Quảng Bình: 526-639 | Miss |
06/03/2024 | Đà Nẵng: 503-617 Khánh Hòa: 404-272 | Miss |
05/03/2024 | Đắk Lắk: 722-295 Quảng Nam: 737-965 | Miss |
04/03/2024 | Thừa Thiên Huế: 428-406 Phú Yên: 934-932 | Miss |
03/03/2024 | Kon Tum: 588-900 Khánh Hòa: 254-826 Thừa Thiên Huế: 936-227 | Miss |
02/03/2024 | Đà Nẵng: 953-785 Quảng Ngãi: 825-272 Đắk Nông: 239-955 | Win Đắk Nông 239 |
01/03/2024 | Gia Lai: 290-708 Ninh Thuận: 501-656 | Win Gia Lai 290 |
Thứ Sáu |
Gia Lai XSGL |
Ninh Thuận XSNT |
Giải tám | 96 | 31 |
Giải bảy | 211 | 540 |
Giải sáu | 4331 8371 3728 | 1994 7899 0535 |
Giải năm | 7893 | 3718 |
Giải tư | 74246 96387 26890 82753 03687 69664 56874 | 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 |
Giải ba | 31376 25991 | 47667 96890 |
Giải nhì | 93323 | 88618 |
Giải nhất | 22425 | 76120 |
Đặc biệt | 585889 | 780439 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 07 | |
1 | 11 | 18, 18 |
2 | 23, 25, 28 | 20, 22 |
3 | 31 | 31, 35, 38, 39 |
4 | 46 | 40 |
5 | 53 | 56 |
6 | 64 | 64, 66, 67 |
7 | 71, 74, 76 | |
8 | 87, 87, 89 | 87 |
9 | 90, 91, 93, 96 | 90, 94, 99 |