Cặp xỉu chủ miền Trung
Xem thống kê

1.000.000
Đến với chúng tôi cam kết ngày nào bạn cũng thắng lớn nhé. Dịch vụ đa dạng từ Lô – Đề – Xiên. Sử dụng phần mềm phân tích hiện đại nên không bao giờ có sự sai sót trong quá trình Soi cầu & Chốt số.
Xin quý khách chú ý:
Quý khách có thể cộng dồn thẻ nạp.
Hỗ trợ: Viettel, Mobiphone, Vinaphone, Vietnamobile...
Khi nạp thành công cầu sẽ hiện ra cho Quý khách.
Quý khách nhận số từ 9h00 đến 17h10 hàng ngày.
Chat trực tuyến CSKH và khi nạp thẻ bị lỗi.
Nạp thẻ và nhận cầu tại đây
Thống kê Cặp xỉu chủ miền Trung
NgàyCặp xỉu chủ miền TrungKết quả
Hôm nay
28/11/2023
Đắk Lắk: 744-854
Quảng Nam: 139-220
Win Quảng Nam 220
27/11/2023
Thừa Thiên Huế: 597-609
Phú Yên: 473-458
Win Thừa Thiên Huế 609
26/11/2023
Kon Tum: 139-529
Khánh Hòa: 527-303
Thừa Thiên Huế: 444-175
Miss
25/11/2023
Đà Nẵng: 529-791
Quảng Ngãi: 979-384
Đắk Nông: 738-966
Miss
24/11/2023
Gia Lai: 470-664
Ninh Thuận: 484-515
Miss
23/11/2023
Bình Định: 313-410
Quảng Trị: 948-366
Quảng Bình: 124-996
Miss
22/11/2023
Đà Nẵng: 709-167
Khánh Hòa: 114-487
Miss
21/11/2023
Đắk Lắk: 267-946
Quảng Nam: 569-841
Miss
20/11/2023
Thừa Thiên Huế: 133-231
Phú Yên: 389-791
Miss
19/11/2023
Kon Tum: 997-892
Khánh Hòa: 295-289
Thừa Thiên Huế: 715-148
Miss
18/11/2023
Đà Nẵng: 272-754
Quảng Ngãi: 561-326
Đắk Nông: 395-776
Win Quảng Ngãi 561
17/11/2023
Gia Lai: 512-513
Ninh Thuận: 195-996
Win Ninh Thuận 996
16/11/2023
Bình Định: 395-858
Quảng Trị: 322-753
Quảng Bình: 980-645
Miss
15/11/2023
Đà Nẵng: 751-259
Khánh Hòa: 895-528
Miss
14/11/2023
Đắk Lắk: 609-297
Quảng Nam: 621-560
Miss
13/11/2023
Thừa Thiên Huế: 411-914
Phú Yên: 710-372
Miss
12/11/2023
Kon Tum: 164-866
Khánh Hòa: 785-470
Thừa Thiên Huế: 530-432
Miss
11/11/2023
Đà Nẵng: 737-194
Quảng Ngãi: 618-946
Đắk Nông: 488-465
Miss
10/11/2023
Gia Lai: 460-263
Ninh Thuận: 370-243
Miss
09/11/2023
Bình Định: 307-553
Quảng Trị: 155-076
Quảng Bình: 825-437
Win Quảng Trị 076
08/11/2023
Đà Nẵng: 405-144
Khánh Hòa: 232-528
Miss
07/11/2023
Đắk Lắk: 265-932
Quảng Nam: 711-683
Win Đắk Lắk 932
06/11/2023
Thừa Thiên Huế: 558-127
Phú Yên: 138-825
Miss
05/11/2023
Kon Tum: 419-978
Khánh Hòa: 338-981
Thừa Thiên Huế: 370-537
Miss
04/11/2023
Đà Nẵng: 766-267
Quảng Ngãi: 513-769
Đắk Nông: 745-822
Miss
03/11/2023
Gia Lai: 669-282
Ninh Thuận: 551-436
Miss
02/11/2023
Bình Định: 735-931
Quảng Trị: 671-697
Quảng Bình: 529-894
Miss
01/11/2023
Đà Nẵng: 474-685
Khánh Hòa: 371-738
Miss
31/10/2023
Đắk Lắk: 265-585
Quảng Nam: 183-657
Miss
30/10/2023
Thừa Thiên Huế: 137-268
Phú Yên: 377-223
Miss
29/10/2023
Kon Tum: 522-400
Khánh Hòa: 440-624
Thừa Thiên Huế: 976-425
Win Kon Tum 400
28/10/2023
Đà Nẵng: 406-774
Quảng Ngãi: 888-246
Đắk Nông: 983-290
Win Đắk Nông 290
27/10/2023
Gia Lai: 109-816
Ninh Thuận: 217-915
Win Ninh Thuận 217
26/10/2023
Bình Định: 255-968
Quảng Trị: 886-943
Quảng Bình: 477-979
Miss
25/10/2023
Đà Nẵng: 329-184
Khánh Hòa: 253-353
Miss
24/10/2023
Đắk Lắk: 164-297
Quảng Nam: 827-735
Miss
23/10/2023
Thừa Thiên Huế: 596-345
Phú Yên: 492-955
Miss
22/10/2023
Kon Tum: 881-998
Khánh Hòa: 931-978
Thừa Thiên Huế: 557-811
Miss
21/10/2023
Đà Nẵng: 547-921
Quảng Ngãi: 387-810
Đắk Nông: 473-918
Miss
20/10/2023
Gia Lai: 853-414
Ninh Thuận: 601-333
Miss
19/10/2023
Bình Định: 921-877
Quảng Trị: 529-393
Quảng Bình: 302-186
Miss
18/10/2023
Đà Nẵng: 837-526
Khánh Hòa: 657-699
Miss
17/10/2023
Đắk Lắk: 627-769
Quảng Nam: 602-735
Win Đắk Lắk 627
16/10/2023
Thừa Thiên Huế: 443-415
Phú Yên: 308-293
Miss
15/10/2023
Kon Tum: 298-347
Khánh Hòa: 232-476
Thừa Thiên Huế: 316-218
Win Kon Tum 298
14/10/2023
Đà Nẵng: 158-255
Quảng Ngãi: 621-299
Đắk Nông: 425-951
Win Quảng Ngãi 621
13/10/2023
Gia Lai: 485-380
Ninh Thuận: 974-581
Miss
12/10/2023
Bình Định: 517-453
Quảng Trị: 830-306
Quảng Bình: 948-266
Miss
11/10/2023
Đà Nẵng: 219-493
Khánh Hòa: 599-253
Miss
10/10/2023
Đắk Lắk: 392-796
Quảng Nam: 983-490
Miss
09/10/2023
Thừa Thiên Huế: 237-558
Phú Yên: 758-315
Miss
08/10/2023
Kon Tum: 851-693
Khánh Hòa: 337-404
Thừa Thiên Huế: 173-399
Miss
07/10/2023
Đà Nẵng: 256-217
Quảng Ngãi: 828-216
Đắk Nông: 554-405
Win Đắk Nông 554
06/10/2023
Gia Lai: 810-827
Ninh Thuận: 932-385
Miss
05/10/2023
Bình Định: 523-566
Quảng Trị: 902-481
Quảng Bình: 123-152
Miss
04/10/2023
Đà Nẵng: 152-933
Khánh Hòa: 468-457
Miss
03/10/2023
Đắk Lắk: 806-528
Quảng Nam: 565-782
Miss
02/10/2023
Thừa Thiên Huế: 610-785
Phú Yên: 398-706
Miss
01/10/2023
Kon Tum: 156-933
Khánh Hòa: 396-288
Thừa Thiên Huế: 416-928
Miss
Kết quả xổ số miền Trung ngày 28/11/2023
Thứ Ba Đắk Lắk
XSDLK
Quảng Nam
XSQNM
Giải tám
20
25
Giải bảy
558
751
Giải sáu
1284
9590
4561
4852
4040
4591
Giải năm
7587
9532
Giải tư
54733
88797
85754
32890
08874
89042
35035
96280
55329
78554
75065
95500
55439
44593
Giải ba
00436
86304
43060
98137
Giải nhì
82881
14846
Giải nhất
91561
17275
Đặc biệt
946593
355220
ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
00400
1
22020, 25, 29
333, 35, 3632, 37, 39
44240, 46
554, 5851, 52, 54
661, 6160, 65
77475
881, 84, 8780
990, 90, 93, 9791, 93
Xem Thêm Cầu Đẹp Miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung