Cặp xỉu chủ miền Nam
Xem thống kê

1.000.000
Đến với chúng tôi cam kết ngày nào bạn cũng thắng lớn nhé. Dịch vụ đa dạng từ Lô – Đề – Xiên. Sử dụng phần mềm phân tích hiện đại nên không bao giờ có sự sai sót trong quá trình Soi cầu & Chốt số.
Xin quý khách chú ý:
Quý khách có thể cộng dồn thẻ nạp.
Hỗ trợ: Viettel, Mobiphone, Vinaphone, Vietnamobile...
Khi nạp thành công cầu sẽ hiện ra cho Quý khách.
Quý khách nhận số từ 9h00 đến 16h10 hàng ngày.
Chat trực tuyến CSKH và khi nạp thẻ bị lỗi.
Nạp thẻ và nhận cầu tại đây
Thống kê Cặp xỉu chủ miền Nam
NgàyCặp xỉu chủ miền NamKết quả
Hôm nay
28/11/2023
Bến Tre: 812-891
Vũng Tàu: 844-507
Bạc Liêu: 219-593
Miss
27/11/2023
Hồ Chí Minh: 960-935
Đồng Tháp: 955-358
Cà Mau: 851-667
Win Đồng Tháp 358
26/11/2023
Tiền Giang: 846-159
Kiên Giang: 831-337
Đà Lạt: 831-141
Miss
25/11/2023
Hồ Chí Minh: 581-778
Long An: 809-631
Bình Phước: 715-987
Hậu Giang: 149-490
Miss
24/11/2023
Vĩnh Long: 214-325
Bình Dương: 924-781
Trà Vinh: 726-392
Miss
23/11/2023
Tây Ninh: 185-646
An Giang: 650-845
Bình Thuận: 254-255
Miss
22/11/2023
Đồng Nai: 487-577
Cần Thơ: 204-636
Sóc Trăng: 959-587
Miss
21/11/2023
Bến Tre: 188-801
Vũng Tàu: 967-952
Bạc Liêu: 601-446
Miss
20/11/2023
Hồ Chí Minh: 859-827
Đồng Tháp: 916-648
Cà Mau: 350-191
Win Cà Mau 350
19/11/2023
Tiền Giang: 741-313
Kiên Giang: 635-412
Đà Lạt: 956-133
Miss
18/11/2023
Hồ Chí Minh: 817-323
Long An: 526-562
Bình Phước: 844-586
Hậu Giang: 987-752
Miss
17/11/2023
Vĩnh Long: 723-570
Bình Dương: 538-188
Trà Vinh: 509-709
Miss
16/11/2023
Tây Ninh: 780-574
An Giang: 431-424
Bình Thuận: 778-861
Miss
15/11/2023
Đồng Nai: 655-882
Cần Thơ: 379-770
Sóc Trăng: 939-328
Win Sóc Trăng 328
14/11/2023
Bến Tre: 136-854
Vũng Tàu: 941-669
Bạc Liêu: 490-229
Win Bạc Liêu 229
13/11/2023
Hồ Chí Minh: 649-945
Đồng Tháp: 602-257
Cà Mau: 301-513
Win Hồ Chí Minh 945
12/11/2023
Tiền Giang: 492-988
Kiên Giang: 217-845
Đà Lạt: 232-424
Win Tiền Giang 492
11/11/2023
Hồ Chí Minh: 145-616
Long An: 435-796
Bình Phước: 524-992
Hậu Giang: 747-700
Miss
10/11/2023
Vĩnh Long: 263-343
Bình Dương: 386-300
Trà Vinh: 953-452
Miss
09/11/2023
Tây Ninh: 784-772
An Giang: 954-328
Bình Thuận: 406-298
Miss
08/11/2023
Đồng Nai: 824-230
Cần Thơ: 298-978
Sóc Trăng: 930-627
Miss
07/11/2023
Bến Tre: 520-343
Vũng Tàu: 309-232
Bạc Liêu: 797-887
Win Bến Tre 343
06/11/2023
Hồ Chí Minh: 496-392
Đồng Tháp: 310-275
Cà Mau: 390-475
Miss
05/11/2023
Tiền Giang: 750-733
Kiên Giang: 862-520
Đà Lạt: 720-450
Miss
04/11/2023
Hồ Chí Minh: 675-739
Long An: 436-838
Bình Phước: 476-691
Hậu Giang: 371-772
Miss
03/11/2023
Vĩnh Long: 222-836
Bình Dương: 641-107
Trà Vinh: 564-485
Miss
02/11/2023
Tây Ninh: 830-500
An Giang: 147-630
Bình Thuận: 748-436
Miss
01/11/2023
Đồng Nai: 754-823
Cần Thơ: 104-930
Sóc Trăng: 946-177
Miss
31/10/2023
Bến Tre: 906-257
Vũng Tàu: 648-922
Bạc Liêu: 802-597
Miss
30/10/2023
Hồ Chí Minh: 451-169
Đồng Tháp: 389-995
Cà Mau: 968-306
Miss
29/10/2023
Tiền Giang: 271-118
Kiên Giang: 757-394
Đà Lạt: 584-675
Win Tiền Giang 271
28/10/2023
Hồ Chí Minh: 538-218
Long An: 577-904
Bình Phước: 347-419
Hậu Giang: 348-779
Miss
27/10/2023
Vĩnh Long: 426-814
Bình Dương: 830-407
Trà Vinh: 150-699
Miss
26/10/2023
Tây Ninh: 250-399
An Giang: 574-114
Bình Thuận: 168-177
Miss
25/10/2023
Đồng Nai: 537-979
Cần Thơ: 145-446
Sóc Trăng: 293-143
Win Cần Thơ 145
24/10/2023
Bến Tre: 804-164
Vũng Tàu: 440-557
Bạc Liêu: 123-191
Miss
23/10/2023
Hồ Chí Minh: 610-856
Đồng Tháp: 440-972
Cà Mau: 376-407
Miss
22/10/2023
Tiền Giang: 100-116
Kiên Giang: 598-886
Đà Lạt: 157-111
Win Tiền Giang 100
21/10/2023
Hồ Chí Minh: 321-482
Long An: 571-218
Bình Phước: 406-381
Hậu Giang: 950-683
Miss
20/10/2023
Vĩnh Long: 759-382
Bình Dương: 630-138
Trà Vinh: 558-959
Win Bình Dương 630
19/10/2023
Tây Ninh: 909-315
An Giang: 185-864
Bình Thuận: 120-242
Miss
18/10/2023
Đồng Nai: 736-169
Cần Thơ: 986-133
Sóc Trăng: 271-191
Miss
17/10/2023
Bến Tre: 622-653
Vũng Tàu: 704-973
Bạc Liêu: 211-112
Win Vũng Tàu 704
16/10/2023
Hồ Chí Minh: 327-602
Đồng Tháp: 591-515
Cà Mau: 169-567
Miss
15/10/2023
Tiền Giang: 173-513
Kiên Giang: 212-912
Đà Lạt: 856-917
Miss
14/10/2023
Hồ Chí Minh: 839-336
Long An: 111-839
Bình Phước: 232-626
Hậu Giang: 709-291
Miss
13/10/2023
Vĩnh Long: 879-366
Bình Dương: 177-794
Trà Vinh: 851-282
Miss
12/10/2023
Tây Ninh: 418-265
An Giang: 495-235
Bình Thuận: 512-513
Miss
11/10/2023
Đồng Nai: 335-714
Cần Thơ: 808-382
Sóc Trăng: 400-179
Win Đồng Nai 714
10/10/2023
Bến Tre: 565-229
Vũng Tàu: 139-889
Bạc Liêu: 337-412
Miss
09/10/2023
Hồ Chí Minh: 635-677
Đồng Tháp: 664-301
Cà Mau: 848-696
Win Hồ Chí Minh 677
08/10/2023
Tiền Giang: 965-718
Kiên Giang: 977-594
Đà Lạt: 289-950
Miss
07/10/2023
Hồ Chí Minh: 775-795
Long An: 655-477
Bình Phước: 485-862
Hậu Giang: 196-387
Miss
06/10/2023
Vĩnh Long: 810-817
Bình Dương: 535-236
Trà Vinh: 850-653
Miss
05/10/2023
Tây Ninh: 672-895
An Giang: 714-686
Bình Thuận: 640-105
Win An Giang 714
04/10/2023
Đồng Nai: 127-762
Cần Thơ: 805-121
Sóc Trăng: 746-870
Miss
03/10/2023
Bến Tre: 897-212
Vũng Tàu: 804-628
Bạc Liêu: 877-945
Miss
02/10/2023
Hồ Chí Minh: 334-985
Đồng Tháp: 151-897
Cà Mau: 865-529
Miss
01/10/2023
Tiền Giang: 700-389
Kiên Giang: 463-185
Đà Lạt: 920-662
Miss
Kết quả xổ số miền Nam ngày 28/11/2023
Thứ Ba Bến Tre
L: K48-T11
Vũng Tàu
L: 11D
Bạc Liêu
L: T11-K4
Giải tám
05
55
91
Giải bảy
252
376
850
Giải sáu
8951
0021
1918
6314
9399
7271
8671
5422
4732
Giải năm
4251
2070
7954
Giải tư
34155
84962
79644
43649
44365
87918
08894
35729
49436
36546
95389
09825
61556
66006
80485
14605
47823
62318
16723
76879
46406
Giải ba
93774
60045
91490
05750
43590
84746
Giải nhì
44422
41682
54116
Giải nhất
08490
69404
33531
Đặc biệt
467228
507876
552155
ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
00504, 0605, 06
118, 181416, 18
221, 22, 2825, 2922, 23, 23
33631, 32
444, 45, 494646
551, 51, 52, 5550, 55, 5650, 54, 55
662, 65
77470, 71, 76, 7671, 79
882, 8985
990, 9490, 9990, 91
Xem Thêm Cầu Đẹp Miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam