Cầu Đẹp Miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Song thủ lô miền Bắc
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Cầu Đẹp Miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Cầu Đẹp Miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Kết quả xổ số miền Bắc ngày 10/10/2024
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 11UD-9UD-1UD-16UD-7UD-3UD-17UD-18UD
Đặc biệt
23951
Giải nhất
71745
Giải nhì
88344
10252
Giải ba
28278
83473
24269
04069
00036
71669
Giải tư
3488
3763
3952
4432
Giải năm
4655
7003
1655
9339
7111
2865
Giải sáu
597
230
433
Giải bảy
65
77
87
17
ĐầuLôtô
003
111, 17
2
330, 32, 33, 36, 39
444, 45
551, 52, 52, 55, 55
663, 65, 65, 69, 69, 69
773, 77, 78
887, 88
997
ĐuôiLôtô
030
111, 51
232, 52, 52
303, 33, 63, 73
444
545, 55, 55, 65, 65
636
717, 77, 87, 97
878, 88
939, 69, 69, 69
Kết quả xổ số miền Nam ngày 10/10/2024
Thứ Năm Tây Ninh
L: 10K2
An Giang
L: AG-10K2
Bình Thuận
L: 10K2
Giải tám
88
87
25
Giải bảy
873
160
607
Giải sáu
6845
3279
4801
2893
6721
6378
6141
0403
9684
Giải năm
5073
3775
6256
Giải tư
46714
29735
55007
23798
01816
28707
88688
87597
43929
70306
06034
09134
41424
53655
21057
94452
91428
06042
23577
86078
92511
Giải ba
00638
08166
90679
17804
47124
77101
Giải nhì
64826
52497
10082
Giải nhất
83293
87117
18530
Đặc biệt
266550
888782
509945
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
001, 07, 0704, 0601, 03, 07
114, 161711
22621, 24, 2924, 25, 28
335, 3834, 3430
44541, 42, 45
5505552, 56, 57
66660
773, 73, 7975, 78, 7977, 78
888, 8882, 8782, 84
993, 9893, 97, 97
Kết quả xổ số miền Trung ngày 10/10/2024
Thứ Năm Bình Định
XSBDI
Quảng Trị
XSQT
Quảng Bình
XSQB
Giải tám
74
65
20
Giải bảy
708
647
887
Giải sáu
0815
2495
9921
2731
4636
5871
9409
9825
9520
Giải năm
1169
8419
3275
Giải tư
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
Giải ba
67509
31817
41416
14230
30424
56097
Giải nhì
80794
99456
11122
Giải nhất
75026
51904
73414
Đặc biệt
678316
110727
052033
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
003, 05, 08, 090401, 09
115, 16, 1711, 16, 1911, 14
221, 2626, 2720, 20, 22, 24, 25, 28
33230, 31, 3633
44945, 47
556, 58
663, 6962, 6567, 68
77471, 7770, 75
885, 87
992, 92, 94, 959397