Cầu Đẹp Miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Song thủ lô miền Bắc
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Cầu Đẹp Miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Cầu Đẹp Miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Kết quả xổ số miền Bắc ngày 09/09/2024
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 8SR-19SR-3SR-9SR-10SR-2SR-11SR-7SR
Đặc biệt
62651
Giải nhất
60778
Giải nhì
23518
71201
Giải ba
69756
76705
50372
35239
71770
90587
Giải tư
0015
1854
7987
5322
Giải năm
0809
4724
1116
4696
5109
8824
Giải sáu
432
881
799
Giải bảy
25
21
36
24
ĐầuLôtô
001, 05, 09, 09
115, 16, 18
221, 22, 24, 24, 24, 25
332, 36, 39
4
551, 54, 56
6
770, 72, 78
881, 87, 87
996, 99
ĐuôiLôtô
070
101, 21, 51, 81
222, 32, 72
3
424, 24, 24, 54
505, 15, 25
616, 36, 56, 96
787, 87
818, 78
909, 09, 39, 99
Kết quả xổ số miền Nam ngày 09/09/2024
Thứ Hai Hồ Chí Minh
L: 9B2
Đồng Tháp
L: S37
Cà Mau
L: 24-T09K2
Giải tám
59
34
58
Giải bảy
967
326
907
Giải sáu
8317
6187
8767
5301
8351
9039
6697
4932
3874
Giải năm
8892
1450
9456
Giải tư
77782
17693
18412
95640
15132
90814
62772
44537
77686
96812
34123
53297
17530
80792
45788
74838
69325
69573
32624
17062
94172
Giải ba
39101
17782
78307
61984
24806
94745
Giải nhì
93945
00599
02383
Giải nhất
69659
31144
78893
Đặc biệt
087296
163693
007843
ĐầuHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
00101, 0706, 07
112, 14, 1712
223, 2624, 25
33230, 34, 37, 3932, 38
440, 454443, 45
559, 5950, 5156, 58
667, 6762
77272, 73, 74
882, 82, 8784, 8683, 88
992, 93, 9692, 93, 97, 9993, 97
Kết quả xổ số miền Trung ngày 09/09/2024
Thứ Hai Thừa Thiên Huế
XSTTH
Phú Yên
XSPY
Giải tám
49
59
Giải bảy
647
768
Giải sáu
5291
8216
0698
9486
5937
8341
Giải năm
8797
4848
Giải tư
80571
13215
35642
20651
09597
53118
55339
58721
31802
12268
10456
96191
93238
46135
Giải ba
59512
27525
89095
23943
Giải nhì
48221
46628
Giải nhất
63275
59643
Đặc biệt
391389
583247
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
002
112, 15, 16, 18
221, 2521, 28
33935, 37, 38
442, 47, 4941, 43, 43, 47, 48
55156, 59
668, 68
771, 75
88986
991, 97, 97, 9891, 95